|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rút lại lÃ
| [rút lại là ] | | | to boil/come down to... | | | Vấn đỠthực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giới | | The issue really boils down to the border dispute |
Boil down tỠVấn đỠthực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giới The issue really boils down to the border dispute
|
|
|
|